Mã |
Bộ mở rộng chuỗi |
Độ cứng/Bờ A |
Thời gian gel/min |
Thời gian đúc khuôn/min |
Hiệu suất |
T 1178 |
MOCA |
78A |
15 |
40 |
Độ nhớt thấp, chịu nhiệt độ thấp, tính linh hoạt tốt, chi phí thấp. |
T 1185 |
MOCA |
86A |
12 |
40 |
Độ nhớt thấp, tính linh hoạt tốt, chi phí thấp. |
T 1190 |
MOCA |
89A |
10 |
40 |
Độ nhớt thấp, độ dẻo tốt, độ mài mòn cao, độ đàn hồi cao, giá thành rẻ. |
T 1195 |
MOCA |
96A |
9 |
40 |
Độ nhớt thấp, độ cứng cao, độ bền cao, độ mài mòn cao, độ đàn hồi cao, chi phí thấp. |
T 1198 |
MOCA |
98A |
7 |
40 |
Độ nhớt thấp, độ cứng cao, độ bền cao, độ mài mòn cao, độ đàn hồi cao, chịu nhiệt độ thấp, giá thành rẻ. |
T 2285 |
MOCA |
85A |
15 |
40 |
Độ bền cao, mài mòn cao, đàn hồi cao, chịu nhiệt độ thấp. |
T 2189 |
MOCA |
90A |
8 |
40 |
Cường độ cao, đàn hồi cao, kháng thủy phân, chống nấm mốc, giá thành rẻ. |
T 2092 |
MOCA |
92A |
13 |
30 |
Độ bền cao, độ mài mòn cao, độ đàn hồi cao, khả năng chịu nhiệt độ thấp, hiệu suất năng động tuyệt vời. |
T 2095 |
MOCA |
95A |
5 |
40 |
Độ bền cao, độ bền xé cao, độ mài mòn cao, độ đàn hồi cao, khả năng chịu nhiệt độ thấp, hiệu suất năng động tuyệt vời. |
T 2098 |
MOCA |
97A |
4 |
30 |
Độ cứng cao, độ bền cao, độ bền xé cao, độ đàn hồi cao, biến dạng vĩnh viễn ít, chịu nhiệt độ thấp, hiệu suất động tuyệt vời. |
T 2196 |
MOCA |
96A |
6 |
30 |
Độ cứng cao, độ bền cao, độ bền xé cao, độ đàn hồi cao, biến dạng vĩnh viễn ít, chịu nhiệt độ thấp, kháng kiềm, hiệu suất động tuyệt vời. |
T 4180 |
MOCA |
80A |
11 |
45 |
Độ nhớt thấp, độ bền cao, khả năng chống dầu, khả năng chịu nhiệt độ cao, các sản phẩm được sản xuất có thể được xử lý dễ dàng. |
T 4085 |
MOCA |
85A |
10 |
45 |
Độ bền cao, độ mài mòn cao, chịu dầu, chịu nhiệt độ cao, sản phẩm sản xuất ra có thể gia công dễ dàng. |
T 4087 |
MOCA |
87A |
9 |
30 |
Độ bền cao, độ bền xé cao, độ mài mòn cao, chịu dầu, chịu nhiệt độ cao, các sản phẩm được sản xuất có thể được xử lý dễ dàng. |
T 4090 |
MOCA |
90A |
8 |
30 |
Độ bền cao, độ bền xé cao, độ mài mòn cao, chịu dầu, chịu nhiệt độ cao, sản phẩm sản xuất ra có thể gia công dễ dàng. |
T 4290 |
MOCA |
90A |
9 |
30 |
Độ bền cao, độ bền xé cao, độ mài mòn cao, độ đàn hồi cao, sản phẩm sản xuất ra có thể gia công dễ dàng. |
T 4091 |
MOCA |
91A |
7 |
30 |
Độ bền cao, độ bền xé cao, độ mài mòn cao, chịu dầu, chịu nhiệt độ cao, các sản phẩm được sản xuất có thể được xử lý dễ dàng. |
T 4092 |
MOCA |
92A |
7 |
30 |
Độ bền cao, độ bền xé cao, độ mài mòn cao, chịu dầu, chịu nhiệt độ cao, sản phẩm sản xuất ra có thể gia công dễ dàng. |
T 4095 |
MOCA |
95A |
6 |
30 |
Độ cứng cao, độ bền cao, độ bền xé cao, độ mài mòn cao, khả năng chống dầu, khả năng chịu nhiệt độ cao, sản phẩm sản xuất ra có thể gia công dễ dàng. |
T 4195 |
MOCA |
95A |
6 |
30 |
Độ cứng cao, độ bền cao, độ bền xé cao, độ mài mòn cao, khả năng chống dầu, khả năng chịu nhiệt độ thấp, sản phẩm sản xuất ra có thể gia công dễ dàng. |
T 4096 |
MOCA |
96A |
6 |
30 |
Độ cứng cao, độ bền cao, độ bền xé cao, độ mài mòn cao, khả năng chống dầu, sản phẩm sản xuất ra có thể gia công dễ dàng. |
T 5160 |
MOCA |
60A |
15 |
60 |
Độ bền cao, độ bền xé cao, mài mòn cao, chống thủy phân. |
T 5190 |
MOCA |
90A |
10 |
60 |
Độ nhớt thấp, độ bền cao, độ đàn hồi cao, chống thủy phân. |